Phụ lưu Sông_Tú_Cô_Loan

  • Tú Cô LoanHoa Liên; Đài Đông
    • Kì Mĩ (奇美溪):Thụy Tuệ, Hoa Liên
    • Đả Lạc Mã (打落馬溪):Thụy Tuệ, Hoa Liên
    • Phú Nguyên (富源溪):Vạn Vinh& Thụy Tuệ thuộc Hoa Liên - 28 km
      • Hạc Cương (鶴岡溪):Thụy Tuệ, Hoa Liên
      • Ma Lậu 麻漏溪):Vạn Vinh, Hoa Liên
    • Hồng Diệp (紅葉溪): Vạn Vinh, Thụy Tuệ & Trác Khêthuộc Hoa Liên
    • Linh Tử (苓仔溪):Ngọc Lý, Hoa Liên
    • Lã Phạm (呂範溪):Ngọc Lý, Hoa Liên
    • A Mi (阿眉溪):Ngọc Lý, Hoa Liên
    • Tầm Yêu (尋腰溪):Ngọc Lý, Hoa Liên
    • Phong Bình (豐坪溪):Ngọc Lý & Trác Khê thuộc Hoa Liên - 37 km
      • Thái khê (太溪):Trác Khê, Hoa Liên
    • Cao Liêu (高寮溪):Ngọc Lý, Hoa Liên
    • Trác khê (卓溪):Ngọc Lý & Trác Khê thuộc Hoa Liên
    • Nguyên Thành (源城溪):Ngọc Lý, Hoa Liên
    • Lạc Cáp (樂合溪):Ngọc Lý, Hoa Liên
      • Hạ Lao Loan (下勞彎溪)
    • Lạc Khố Lạc Khố (樂庫樂庫溪)/ Lạc Lạc (樂樂溪):Ngọc Lý & Trác Khê thuộc Hoa Liên - 54 km
      • Thanh Thủy (清水溪):Trác Khê, Hoa Liên
      • Mã Kiết Thứ Thác (馬戛次托溪):Trác Khê, Hoa Liên
      • Mã Hoắc Lạp Tư (馬霍拉斯溪):Trác Khê, Hoa Liên
      • Khoát Khoát Tư (闊闊斯溪):Trác Khê, Hoa Liên
      • Tháp Đạt Phân (塔達芬溪):Trác Khê, Hoa Liên
      • Mễ Á Tang (米亞桑溪):Trác Khê, Hoa Liên
    • Yên Thông (安通溪):Ngọc Lý và Phú Lý thuộc Hoa Liên
    • Ngô Tái (吳再溪):Phú Lý, Hoa Liên
    • Củng Tử Câu (拱子溝溪):Phú Lý, Hoa Liên
    • A Mi (阿眉溪):Phú Lý, Hoa Liên
    • Ma Tử (磨仔溪):Phú Lý & Trác Khê thuộc Hoa Liên
    • Mã Gia Lộc (馬加祿溪):Phú Lý, Hoa Liên
    • Cửu Ngạn (九岸溪):Phú Lý, Hoa Liên
    • Tú Loan (秀巒溪):Phú Lý & Trác Khê thuộc Hoa Liên
    • Loa Tử (螺仔溪):Phú Lý, Hoa Liên
    • Miết khê (鱉溪):Phú Lý, Hoa Liên
    • A Lý Sơn (阿里山溪):Phú Lý, Hoa Liên
    • Thạch Bằng (石平溪):Phú Lý & Trác Khê thuộc Hoa Liên
    • Đại Pha (大坡溪):Phú Lý, Hoa Liên; Trì Thượng, Đài Đông
    • Vạn Triều (萬朝溪):Trì Thượng & Hải Đoan thuộc Đài Đông
      • Long Tuyền (龍泉溪):Hải Đoan, Đài Đông